Stt | Nội dung | Đơn vị tính | Số lượng |
I | Diện tích đất đai | ha | 14.675,23 |
II | Diện tích sàn xây dựng | m2 | 46.434,80 |
1 | Giảng đường | ||
Số phòng | phòng | 87 | |
Tổng diện tích | m2 | 7.180,63 | |
2 | Phòng học máy tính | ||
Số phòng | phòng | 11 | |
Tổng diện tích | m2 | 317 | |
3 | Phòng học ngoại ngữ | ||
Số phòng | phòng | 02 | |
Tổng diện tích | m2 | 106,8 | |
4 | Thư viện (Thư viện truyền thống và Thư viện điện tử) | m2 | 775 |
5 | Phòng thí nghiệm | ||
Số phòng | phòng | 11 | |
Tổng diện tích | m2 | 499 | |
6 | Xưởng thực tập, thực hành | ||
Số phòng | phòng | 05 | |
Tổng diện tích | m2 | 172 | |
7 | Ký túc xá ( Được gọi là Khách sạn sinh viên) | ||
Số phòng | phòng | 261 | |
Tổng diện tích | m2 | 12.992 | |
8 | Diện tích nhà ăn sinh viên | m2 | 1.266 |
9 | Diện tích khác: | ||
Diện tích hội trường | m2 | 210 | |
Diện tích nhà văn hóa | m2 | 950 | |
Diện tích nhà thi đấu đa năng | m2 | 2.362 | |
Diện tích bể bơi thông minh | m2 | 598,5 | |
Diện tích sân vận động (Sân cỏ nhân tạo) | m2 | 2.152 |
TT | Tên | Tổng số ( m2) | Các trang thiết bị chính |
1 | 11 phòng thí nghiệm | 551.78 | |
2 | 07 phòng máy tính | 438.29 | |
3 | 02 phòng học ngoại ngữ | 106 | |
4 | 02 phòng nhạc họa | 338.75 | |
5 | 04 phòng thư viện | 775 | |
6 | 01 xưởng thực hành | 68.4 | |
7 | 01 nhà tập đa chức năng | 2362 | |
8 | 01 bể bơi | 598.5 | |
9 | 01 sân vận động | 2152 |
TT | Loại phòng | Số lượng |
1 | Hội trường, phòng học lớn trên 200 chỗ | 01 |
2 | Phòng học từ 100 – 200 chỗ | 0 |
3 | Phòng học từ 50-100 chỗ | 03 |
4 | Số phòng học dưới 50 chỗ | 76 |
5 | Số phòng học đa phương tiện |
TT | Nhóm ngành đào tạo | Số lượng |
Nhóm ngành III | - Sách (bản cứng): 10.466 cuốn - Luận văn Tiến sĩ, Thạc sĩ, đồ án, khóa luận tốt nghiệp: 3.020 cuốn - Tạp chí: 07 tên tạp chí - Tài liệu điện tử: • Thư viện số Dspace: 3.030 tài liệu • tailieu.hpu.edu.vn: 125.600 tài liệu | |
Nhóm ngành V | - Sách (bản cứng): 22.665 cuốn - Luận văn Tiến sĩ, Thạc sĩ, đồ án, khóa luận tốt nghiệp: 4.908 cuốn - Tạp chí: 25 tên tạp chí - Tài liệu điện tử: • Thư viện số Dspace: 4.370 tài liệu • tailieu.hpu.edu.vn: 216.693 tài liệu | |
Nhóm ngành VII | - Sách (bản cứng): 17.072 cuốn - Luận văn Tiến sĩ, Thạc sĩ, đồ án, khóa luận tốt nghiệp: 2.567 cuốn - Tạp chí: 10 tên tạp chí - Tài liệu điện tử: • Thư viện số Dspace: 9.277 tài liệu • tailieu.hpu.edu.vn: 129.787 tài liệu |
Ngành | Nhóm ngành | PGS | GS | ĐH | ThS | TS | TSKH |
Quản trị kinh doanh | III | 3 | 0 | 13 | 28 | 6 | 0 |
Luật | 0 | 1 | 1 | 5 | 1 | 0 | |
Tổng | 58 | 3 | 1 | 14 | 33 | 7 | 0 |
Công nghệ thông tin | V | 1 | 0 | 2 | 10 | 3 | 0 |
Kỹ thuật điện, điện tử | 0 | 2 | 0 | 10 | 3 | 0 | |
Kỹ thuật công trình xây dựng | 2 | 5 | 2 | 12 | 1 | 0 | |
Kỹ thuật môi trường | 0 | 0 | 3 | 9 | 5 | 0 | |
Tổng | 70 | 3 | 7 | 7 | 41 | 12 | 0 |
Tiếng Anh | VII | 0 | 0 | 4 | 18 | 2 | 0 |
Việt Nam học | 0 | 0 | 2 | 5 | 1 | 0 | |
Tổng | 32 | 0 | 0 | 6 | 23 | 3 | 0 |
Các môn chung | 23 | 0 | 0 | 4 | 19 | 0 | 0 |
Tổng | 23 | 0 | 0 | 4 | 19 | 0 | 0 |
Tổng cả trường | 183 | 6 | 8 | 31 | 116 | 22 | 0 |
Stt | Đơn vị | Tổng số | GS | PGS | TSKH tiến sỹ | Ths | ĐH |
1 | Ban Công tác sinh viên | 1 |
|
|
|
| 1 |
2 | Phòng Đào tạo ĐH&SĐH | 2 |
|
| 1 | 3 |
|
3 | Phòng Kế hoạch tái chính | 2 |
|
|
| 1 | 1 |
4 | Phòng HTQT & QHCC | 3 |
|
|
|
| 3 |
5 | Phòng QLKH & ĐBCL | 2 |
|
| 1 | 1 |
|
6 | Phòng Tổ chức Hành chính | 2 | 1 |
| 1 |
|
|
7 | Trung tâm Thông tin TV | 4 |
|
|
| 1 | 3 |
Viết bình luận