CÁC ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG
- Quy mô đào tạo hình thức chính quy đến 31/12/2022 (người học)
STT | Trình độ/lĩnh vực/ngành đào tạo | Mã lĩnh vực/ngành | Quy mô đào tạo |
A | SAU ĐẠI HỌC |
| 0 |
1 | Tiến sĩ |
| 0 |
1.1 | Tiến sĩ chính quy |
|
|
1.2 | Tiến sĩ liên kết đào tạo với nước ngoài |
|
|
2 | Thạc sĩ |
| 0 |
2.1 | Thạc sĩ chính quy |
| 0 |
2.1.1 | Kinh doanh và quản lý |
| 0 |
2.1.1.1 | Quản trị kinh doanh | 8340101 | 0 |
2.1.2 | Máy tính và công nghệ thông tin |
| 0 |
2.1.2.1 | Hệ thống thông tin | 8480104 | 0 |
B | ĐẠI HỌC |
| 815 |
3 | Đại học chính quy |
| 815 |
3.1 | Chính quy |
| 688 |
3.1.1 | Các ngành đào tạo đặc thù có nhu cầu cao về nhân lực trình độ đại học |
|
|
3.1.2 | Các ngành đào tạo (trừ ngành đào tạo đặc thù có nhu cầu cao về nhân lực trình độ đại học) |
| 688 |
3.1.2.1 | Kinh doanh và quản lý |
| 289 |
3.1.2.1.1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | 289 |
3.1.2.2 | Lĩnh vực Pháp luật |
| 37 |
3.1.2.2.1 | Luật | 7380101 | 37 |
3.1.2.3 | Máy tính và công nghệ thông tin |
| 107 |
3.1.2.3.1 | Công nghệ thông tin | 7480201 | 107 |
3.1.2.4 | Công nghệ kỹ thuật |
| 78 |
3.1.2.4.1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | 78 |
3.1.2.5 | Kỹ thuật |
| 23 |
3.1.2.5.1 | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | 23 |
3.1.2.6 | Kiến trúc và xây dựng |
| 2 |
3.1.2.6.1 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | 2 |
3.1.2.7 | Nhân văn |
| 145 |
3.1.2.7.1 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 145 |
3.1.2.8 | Khoa học xã hội và hành vi |
| 7 |
3.1.2.8.1 | Việt Nam học | 7310630 | 7 |
3.2 | Liên thông từ trung cấp lên đại học |
|
|
3.2.1 | Kinh doanh và quản lý |
|
|
3.2.1.1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 |
|
3.2.2 | Pháp luật |
|
|
3.2.2.1 | Luật | 7380101 |
|
3.2.3 | Máy tính và công nghệ thông tin |
|
|
3.2.3.1 | Công nghệ thông tin | 7480201 |
|
3.2.4 | Công nghệ kỹ thuật |
|
|
3.2.4.1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 |
|
3.2.5 | Kỹ thuật |
|
|
3.2.5.1 | Kỹ thuật môi trường | 7520320 |
|
3.2.6 | Nhân văn |
|
|
3.2.6.1 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 |
|
3.2.7 | Khoa học xã hội và hành vi |
|
|
3.2.7.1 | Việt Nam học | 7310630 |
|
3.3 | Đối tượng từ cao đẳng lên đại học |
| 127 |
3.3.1 | Kinh doanh và quản lý |
| 22 |
3.3.1.1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | 22 |
3.3.2 | Pháp luật |
| 6 |
3.3.2.1 | Luật | 7380101 | 6 |
3.3.3 | Máy tính và công nghệ thông tin |
| 0 |
3.3.3.1 | Công nghệ thông tin | 7480201 | 0 |
3.3.4 | Công nghệ kỹ thuật |
| 58 |
3.3.4.1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | 58 |
3.3.5 | Kỹ thuật |
| 41 |
3.3.5.1 | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | 41 |
3.3.6 | Nhân văn |
| 0 |
3.3.6.1 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 0 |
3.3.7 | Khoa học xã hội và hành vi |
| 0 |
3.3.7.1 | Việt Nam học | 7310630 | 0 |
3.4 | Đào tạo đối với người đã tốt nghiệp trình độ đại học trở lên |
| 0 |
3.4.1 | Kinh doanh và quản lý |
| 0 |
3.4.1.1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | 0 |
3.4.2 | Pháp luật |
| 0 |
3.4.2.1 | Luật | 7380101 | 0 |
3.4.3 | Máy tính và công nghệ thông tin |
| 0 |
3.4.3.1 | Công nghệ thông tin | 7480201 | 0 |
3.4.4 | Công nghệ kỹ thuật |
| 0 |
3.4.4.1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | 0 |
3.4.5 | Kỹ thuật |
| 0 |
3.4.5.1 | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | 0 |
3.4.7 | Nhân văn |
| 0 |
3.4.7.1 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 0 |
3.4.8 | Khoa học xã hội và hành vi |
| 0 |
3.4.8.1 | Việt Nam học | 7310630 | 0 |
3.5 | Liên kết đào tạo với nước ngoài |
|
|
4 | Đại học vừa làm vừa học |
|
|
4.1 | Vừa làm vừa học |
| 0 |
4.2 | Đối tượng từ trung cấp lên đại học |
|
|
4.3 | Đối tượng từ cao đẳng lên đại học |
|
|
4.4 | Đào tạo đối với người đã tốt nghiệp trình độ đại học trở lên |
|
|
5 | Từ xa |
|
|
C | CAO ĐẲNG NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON |
|
|
6 | Cao đẳng chính quy |
|
|
6.1 | Chính quy |
|
|
6.2 | Đối tượng từ trung cấp lên cao đẳng |
|
|
6.3 | Đào tạo đối với người đã tốt nghiệp trình độ cao đẳng |
|
|
7 | Cao đẳng vừa làm vừa học |
|
|
7.1 | Vừa làm vừa học |
|
|
7.2 | Đối tượng từ trung cấp lên cao đẳng |
|
|
7.3 | Đào tạo đối với người đã tốt nghiệp trình độ cao đẳng |
|
|
2. Cơ sở vật chất phục vụ đào tạo và nghiên cứu
Tổng diện tích đất của trường: 27.180,63 m2
- Số chỗ ở ký túc xá sinh viên (nếu có): 1.224 SV
- Diện tích sàn xây dựng trực tiếp phục vụ đào tạo thuộc sở hữu của trường tính trên một sinh viên chính quy: 30,78 m2
Stt | Loại phòng | Số lượng | Diện tích sàn xây dựng (m2) |
1. | Hội trường, giảng đường, phòng học các loại, phòng đa năng, phòng làm việc của giáo sư, phó giáo sư, giảng viên cơ hữu | 145 | 7593 |
1.1 | Hội trường, phòng học lớn trên 200 chỗ | 2 | 317 |
1.2 | Phòng học từ 100 - 200 chỗ | 0 | 0 |
1.3 | Phòng học từ 50 - 100 chỗ | 83 | 4688 |
1.4 | Số phòng học dưới 50 chỗ | 0 | 0 |
1.5 | Số phòng học đa phương tiện | 0 | 0 |
1.6 | Phòng làm việc của giáo sư, phó giáo sư, giảng viên cơ hữu | 60 | 2586 |
2. | Thư viện, trung tâm học liệu | 3 | 383 |
3. | Trung tâm nghiên cứu, phòng thí nghiệm, thực nghiệm, cơ sở thực hành, thực tập, luyện tập | 38 | 15998 |
| Tổng | 331 | 31562. |
- 2. Các thông tin khác
- 2.1. Diện tích sàn xây dựng (chi tiết theo khu vực)
Stt | Tên công trình | Diện tích sàn xây dựng (m2) |
I | Khu giảng đường | 15.546,55 |
Nhà A | 4.346,00 | |
Nhà B | 2.346,00 | |
Nhà C | 1.534,23 | |
Nhà D | 1.646,30 | |
Nhà E | 506,15 | |
Nhà F | 1.482,69 | |
Nhà G | 1.776,68 | |
Nhà H | 713,15 | |
Nhà se SV | 888,00 | |
Nhà xe GV | 120,00 | |
Căng tin | 187,35 | |
II | Khu khách sạn sinh viên | 24.714,00 |
Nhà A | 6.340,00 | |
Nhà B | 1.470,00 | |
Nhà C | 3.690,00 | |
Nhà ăn | 812,00 | |
Bếp nấu | 107,00 | |
Nhà Trung tâm hỗ trợ đào tạo quốc tế | 2.085,00 | |
Nhà tập đa năng | 2.782,00 | |
Khán đài và nhà thay đồ | 678,00 | |
Bể bơi | 686,00 | |
Sân vận động | 3.451,00 | |
Nhà xe | 295,00 | |
Nhà trạm bơm | 14,00 | |
Đường nội bộ | 2.304,00 | |
| Tổng cộng: | 40.260,55 |
2.2. Thống kê về học liệu (giáo trình, học liệu, tài liệu, sách tham khảo…sách, tạp chí, kể cả e-book, cơ sở dữ liệu điện tử) trong thư viện
Stt | Khối ngành đào tạo/Nhóm ngành | Số lượng |
1 | Nhóm ngành III | - Sách (bản cứng): 10.466 cuốn |
- Luận văn Tiến sĩ, Thạc sĩ, đồ án, khóa luận tốt nghiệp: 3.020 cuốn | ||
- Tạp chí: 07 tên tạp chí | ||
- Tài liệu điện tử: + Thư viện số Dspace: 3.030 tài liệu | ||
2 | Nhóm ngành V | - Sách (bản cứng): 22.665 cuốn |
- Luận văn Tiến sĩ, Thạc sĩ, đồ án, khóa luận tốt nghiệp: 4.908 cuốn | ||
- Tạp chí: 25 tên tạp chí | ||
- Tài liệu điện tử: + Thư viện số Dspace: 4.370 tài liệu | ||
3 | Nhóm ngành VII | - Sách (bản cứng): 17.072 cuốn |
- Luận văn Tiến sĩ, Thạc sĩ, đồ án, khóa luận tốt nghiệp: 2.567 cuốn | ||
- Tạp chí: 10 tên tạp chí | ||
- Tài liệu điện tử: + Thư viện số Dspace: 9.277 tài liệu |
3. Danh sách giảng viên
Stt | Họ và tên | Chức danh khoa học | Trình độ chuyên môn | Chuyên môn đào tạo | Ngành tham gia giảng dạy | |
Tên ngành cao đẳng | Tên ngành đại học | |||||
Vũ Thị Loan | PGS | TS | Chính trị học |
|
| |
Phạm Thị Hường |
| ThS | Giáo dục thể chất |
|
| |
Nguyễn Thị Nhung |
| ThS | Giáo dục thể chất |
|
| |
Nguyễn Thị Hà Anh |
| ThS | Ngữ văn |
|
| |
Ngô Quốc Hưng |
| ThS | Giáo dục thể chất |
|
| |
Hoàng Hải Vân |
| ThS | Toán học |
|
| |
Trần Trọng Phúc | PGS | TS | Kinh tế |
| Quản trị kinh doanh | |
Đinh Hữu Quý | PGS | TS | Kinh tế |
| Quản trị kinh doanh | |
Nguyễn Văn Tỉnh |
| TS | Kinh tế |
| Quản trị kinh doanh | |
Nguyễn Xuân Năm |
| TS | Kinh tế |
| Quản trị kinh doanh | |
Nguyễn Thị Hoàng Đan |
| TS | Kinh tế |
| Quản trị kinh doanh | |
Nguyễn Thị Ngọc Mỹ |
| TS | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
| Quản trị kinh doanh | |
Phạm Thị Nga |
| ThS | Kinh tế |
| Quản trị kinh doanh | |
Phạm Thị Kim Oanh |
| ThS | Quản trị kinh doanh |
| Quản trị kinh doanh | |
Nguyễn Văn Thụ |
| ThS | Kinh tế phát triển |
| Quản trị kinh doanh | |
Nguyễn Thị Thúy Hồng |
| ThS | Quản trị kinh doanh |
| Quản trị kinh doanh | |
Nguyễn Thị Mai Linh |
| ThS | Quản trị kinh doanh |
| Quản trị kinh doanh | |
Nguyễn Đức Kiên |
| ThS | Kinh tế |
| Quản trị kinh doanh | |
Cao Thị Thu |
| ThS | Quản trị kinh doanh |
| Quản trị kinh doanh | |
Nguyễn Thị Tình |
| ThS | Quản trị kinh doanh |
| Quản trị kinh doanh | |
Trần Thị Thuỳ Dương |
| ThS | Quản trị kinh doanh |
| Quản trị kinh doanh | |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
| ĐH | Kế toán |
| Quản trị kinh doanh | |
Phạm Khánh Linh |
| ThS | Quản trị kinh doanh |
| Quản trị kinh doanh | |
Phạm Mạnh Hùng |
| ĐH | Kinh tế |
| Quản trị kinh doanh | |
Bùi Thị Hồng Anh |
| ĐH | Kinh tế |
| Quản trị kinh doanh | |
Trịnh Thị Dung |
| ĐH | Kinh tế |
| Quản trị kinh doanh | |
Đoàn Hữu Chức |
| TS | Điện tử viễn thông |
| Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
Trần Hữu Trung |
| ThS | Điện tử viễn thông |
| Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
Phạm Đức Thuận |
| ThS | Tự động hóa |
| Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
Nguyễn Văn Dương |
| ThS | Điện tử viễn thông |
| Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
Nguyễn Đoàn Phong |
| ThS | Kỹ thuật điện |
| Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
Hoàng Vũ Khải |
| ThS | Kỹ thuật tự động hoá |
| Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
Trịnh Thanh Cương |
| ThS | Kỹ thuật điện tử |
| Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
Phạm Văn Thắng |
| ThS | Kỹ thuật điện tử |
| Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
Phạm Thị Hải |
| ThS | Kỹ thuật điện |
| Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
Đỗ Anh Dũng |
| ThS | Tự động hóa |
| Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
Nguyễn Thái Vĩnh |
| ThS | Chế tạo máy và tự động hóa |
| Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |
Vũ Hồng Thắng |
| ThS | Công nghệ thông tin |
| Công nghệ thông tin | |
Vũ Anh Hùng |
| ThS | Công nghệ thông tin |
| Công nghệ thông tin | |
Trương Hoàng Dũng |
| ThS | Công nghệ thông tin |
| Công nghệ thông tin | |
Đỗ Văn Tuyên |
| ThS | Công nghệ thông tin |
| Công nghệ thông tin | |
Đỗ Văn Chiểu |
| TS | Công nghệ thông tin |
| Công nghệ thông tin | |
Đặng Quang Huy |
| ThS | Công nghệ thông tin |
| Công nghệ thông tin | |
Bùi Thị Chinh |
| KS | Công nghệ thông tin |
| Công nghệ thông tin | |
Trần Thị Mai |
| TS | Hóa học |
| Kỹ thuật môi trường | |
Nguyễn Thị Kim Dung |
| TS | Hóa môi trường |
| Kỹ thuật môi trường | |
Nguyễn Đại An | PGS | TS | Cơ khí động lực |
| Kỹ thuật môi trường | |
Nguyễn Thị Mai Linh |
| ThS | Môi trường |
| Kỹ thuật môi trường | |
Lê Trường Sơn |
| ThS | Công nghệ thực phẩm |
| Kỹ thuật môi trường | |
Nguyễn Thị Tươi |
| ThS | Công nghệ sinh học |
| Kỹ thuật môi trường | |
Hoàng Minh Quân |
| ThS | Công nghệ sinh học |
| Kỹ thuật môi trường | |
Đặng Chinh Hải |
| ThS | Hóa học |
| Kỹ thuật môi trường | |
Bùi Thị Xuân |
| ThS | Nông nghiệp |
| Kỹ thuật môi trường | |
Trần Anh Tuấn |
| ThS | Xây dựng cầu đường |
| Kỹ thuật môi trường | |
Bùi Thị Xuân |
| ThS | Môi trường |
| Kỹ thuật môi trường | |
Trần Thị Ngọc Liên |
| TS | Ngôn ngữ Anh |
| Ngôn ngữ Anh | |
Trần Đức Nga |
| TS ThS | Quản lý giáo dục Ngôn ngữ |
| Ngôn ngữ Anh | |
Phan Thị Mai Hương |
| ThS | Tiếng Anh |
| Ngôn ngữ Anh | |
Phạm Thị Thúy |
| ThS | Tiếng Anh |
| Ngôn ngữ Anh | |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
| ThS | Tiếng Anh |
| Ngôn ngữ Anh | |
Nguyễn Thị Thu Hương |
| ThS | Tiếng Anh |
| Ngôn ngữ Anh | |
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa |
| ThS | Tiếng Anh |
| Ngôn ngữ Anh | |
Nguyễn Thị Phương Thu |
| ThS | Tiếng Anh |
| Ngôn ngữ Anh | |
Nguyễn Thị Huyền |
| ThS | Tiếng Anh |
| Ngôn ngữ Anh | |
Nguyễn Thị Hoa |
| ThS | Tiếng Anh |
| Ngôn ngữ Anh | |
Lê Đức Thành |
| ThS | Tiếng Trung |
| Ngôn ngữ Anh | |
Đinh Thị Thanh Bình |
| ThS | Tiếng Trung |
| Ngôn ngữ Anh | |
Phạm Thị Hoàng Điệp |
| ThS | Tiếng Nhật |
| Ngôn ngữ Anh | |
Hồ Thị Thu Trang |
| ThS | Tiếng Trung |
| Ngôn ngữ Anh | |
Đặng Thị Vân |
| ThS | Tiếng Anh |
| Ngôn ngữ Anh | |
Bùi Thị Mai Anh |
| ThS | Tiếng Anh |
| Ngôn ngữ Anh | |
Bùi Thị Dung | PGS | TS | Văn hóa học |
| Việt Nam học | |
Vũ Thị Thanh Hương |
| ThS | Khoa học Xã hội và Nhân văn (Văn hóa học) |
| Việt Nam học | |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
| ThS | Du lịch |
| Việt Nam học | |
Phạm Thị Hoàng Điệp |
| ThS | Đông Phương học |
| Việt Nam học | |
Lê Thành Công |
| ThS | Du lịch |
| Việt Nam học |
3.2. Danh sách giảng viên thỉnh giảng tham gia giảng dạy và tính chỉ tiêu tuyển sinh trình độ đại học, trình độ cao đẳng ngành Giáo dục mầm non.
Stt | Họ và tên | Cơ quan công tác | Chức danh khoa học | Trình độ chuyên môn | Chuyên môn được đào tạo | Ngành tham gia giảng dạy | |
Tên ngành cao đẳng | Tên ngành đại học | ||||||
Phùng Anh Tuấn | THPT Lương Thế Vinh |
| ThS | Công nghệ thông tin |
| Công nghệ thông tin |